Khuyến mãi lắp internet wifi Hóc Môn giá chỉ từ 165K tháng, miễn phí lắp nếu trả trước 6 tháng, tặng 1-2 tháng cước, tặng modem 5G 2 băng tần, hỗ trợ lắp nhanh trong ngày.
Mục lục bài viết
FiberVNN là dịch vụ truy cập Internet cáp quang hiện đại nhất với đường truyền dẫn hoàn toàn bằng cáp quang đến địa chỉ thuê bao.
Mạng cáp quang được đưa đến địa chỉ thuê bao giúp khách hàng sử dụng được đa dịch vụ trên mạng viễn thông chất lượng cao, kể cả dịch vụ truyền hình giải trí.
FIberVNN thích hợp cho khách hàng cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp.
Lợi ích
Bạn đang tìm hiểu các gói cước lắp mạng Vnpt tại huyện Hóc Môn. Tại Hóc Môn, VNPT được người dân ưu tiên lựa chọn sử dụng dịch vụ giữa rất nhiều nhà mạng không chỉ bởi chất lượng dịch vụ internet wifi tốc độ cao, ổn định liên tục mà còn về giá cước rẻ và thường xuyên triển khai nhiêù chương trình khuyến mãi thu hút khách hàng.
Việc đăng ký lắp mạng Vnpt hiện nay rất đơn giản, bạn có thể thực hiện đăng ký tại nhà. Bạn có thể liên hệ đến số Hotline/zalo VNPT Hóc Môn: 0911719898. Nhân viên kinh doanh sẽ hỗ trợ bạn chọn được gói cước phù hợp cũng như giải đáp mọi quan tâm về gói cước, tốc độ truy cập, và các dịch vụ đi kèm.
Hãy để VNPT Hóc Môn đem đến cho bạn một kết nối ổn định một tốc độ truy cập mượt mà nhanh chóng đáp ứng trọn vẹn những tiện ích của internet như học tập, công việc và giải trí online.
⚡️ Khách hàng được trang bị modem WiFi 2 băng tần miễn phí.
⚡️ Miễn phí lắp mạng
⚡️ Tặng thêm tháng cước
⚡️ Hạ tầng Xgspon lên đến 10Gbps
⚡️ Thời gian triển khai nhanh chóng trong ngày
⚡️ Miễn phí 01 IP tĩnh cho gói cước doanh nghiệp
⚡️ Tặng Account Fsecure phần mềm bảo vệ internet khỏi các website độc hại...
124/1 Phan Văn Hớn, ấp Tây LÂn, xã Bà Điểm, H.Hóc Môn
208 Lý Thường Kiệt, Thị Trấn Hóc Môn, H.Hóc Môn
Đây là các gói cước chỉ sử dụng inernet wifi đáp ứng nhu cầu học tập, làm việc, giải trí.
Đây là các gói cước có hỗ trợ thêm wifi phụ, thiết bị tăng sóng wifi dành cho nơi lắp đặt có không gian rộng lớn, với băng tần kép 1200Mbps, vùng phủ xuyên tường, hiệu năng phủ sóng vượt trội. Đặc biệt thiêt kế tiện lợi, để bàn treo trần treo tường.
GÓI INTERNET VNPT | |||
TÊN GÓI | TỐC ĐỘ | NGOẠI THÀNH | NỘI THÀNH |
Home Net 1 | 100Mb | 165.000 | - |
Home Net 2 | 150Mb | 180.000 | 220.000 |
Home Net 3 | 200Mb | 209.000 | 249.000 |
Home Net 4 | 250Mb | 219.000 | 259.000 |
Home Net 6 | 500Mb + 2Mb CKQTTT + 01 IP tĩnh | 499.000 | 599.000 |
Home Net 7 | 1000Mb | 279.000 | 329.000 |
GÓI CƯỚC HỖ TRỢ THÊM WIFI MESH | |||
Home MESH 1 | 100Mb + 1 Mesh 5 | 195.000 | - |
Home MESH 2 | 150Mb + 1 Mesh 5 | 210.000 | 250.000 |
Home MESH 3 | 200Mb + 1 Mesh 5 | 239.000 | 279.000 |
Home MESH 4 | 250Mb + 2 Mesh 5 hoặc 1 Mesh 6 | 249.000 | 289.000 |
Home MESH 6 | 500Mb + 2Mb CKQTTT + 01 IP tĩnh 3 Mesh 5 hoặc 2 Mesh 6 | 589.000 | 689.000 |
Home MESH 7 | 1000Mb + 3 Mesh 5 hoặc 2 Mesh 6 | 299.000 | 349.000 |
Nội thành : Quận 1, 3, 4, 7, 10, 11, quận Bình Thạnh, quận Phú Nhuận, quận Tân Bình, quận Tân Phú Ngoại thành: Quận 5, 6, 12, 8, TP. Thủ Đức, quận Gò Vấp, quận Bình Tân, huyện Bình Chánh, huyện Hóc Môn, huyện Nhà Bè, huyện Củ Chi, huyện Cần Giờ. |
Gói dịch vụ 2 trong 1: internet và truyền hình Mytv tiết kiệm chi phí với hơn 178 kênh truyền hình giải trí đủ các thể loại. Giá cước tại Hóc Môn chỉ 195K tháng cho gói có tốc độ 100Mb. Bảng giá sau đây áp dụng cho khách hàng đang sử dụng smart tivi tải được ứng ụng Mytv, đối với tivi không hỗ trợ tải ứng dụng bạn phải cần thêm đầu thu (30.000/ tháng).
GÓI INTERNET VNPT & TRUYỀN HÌNH MYTV | |||
TÊN GÓI | TỐC ĐỘ | NGOẠI THÀNH | NỘI THÀNH |
Home Net 1+ | 100Mb | 195.000 | - |
Home Net 2+ | 150Mb | 210.000 | 250.000 |
Home Net 3+ | 200Mb | 239.000 | 279.000 |
Home Net 4+ | 250Mb | 249.000 | 289.000 |
Home Net 7+ | 1000Mb | 299.000 | 349.000 |
GÓI CƯỚC COMBO INTERNET + WIFI MESH + MYTV | |||
Home MESH 1+ | 100Mb + MyTV + 1 Mesh 5 | 215.000 | - |
Home MESH 2+ | 150Mb + MyTV + 1 Mesh 5 | 240.000 | 280.000 |
Home MESH 3+ | 200Mb + MyTV + 1 Mesh 5 | 269.000 | 309.000 |
Home MESH 4+ | 250Mb + MyTV + 2 Mesh 5 hoặc 1 Mesh 6 | 279.000 | 319.000 |
Home MESH 7+ | 1000Mb + MyTV + 3 Mesh 5 hoặc 2 Mesh 6 | 319.000 | 369.000 |
Nội thành : Quận 1, 3, 4, 7, 10, 11, quận Bình Thạnh, quận Phú Nhuận, quận Tân Bình, quận Tân Phú Ngoại thành: Quận 5, 6, 12, 8, TP. Thủ Đức, quận Gò Vấp, quận Bình Tân, huyện Bình Chánh, huyện Hóc Môn, huyện Nhà Bè, huyện Củ Chi, huyện Cần Giờ. |
Đây là gói cước đa dịch vụ, tích hợp cả truyền hình, wifi và sim điện thoại VinaPhone. Nếu quý khách hàng chưa có sim VinaPhone, nếu có nhu cầu lắp đặt các gói này sẽ được tặng 1 sim VinaPhone.
BẢNG GIÁ CƯỚC HOME COMBO VNPT - (WiFi + Di Động + Truyền Hình) | |||
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MYTV + VINAPHONE | GIÁ CƯỚC |
Home Tiêt Kiệm | 150 Mbps | MyTV Chuẩn 15 GB Chia sẻ + 1000’ nội mạng | 239.000 |
Home Đỉnh | 200 Mbps | Nâng cao + 2GB/ngày + 1.000’ nội mạng + 50’ ngoại mạng | 279.000 |
Home Đỉnh 2 | 300 Mbps + 1 Wifi mesh | Nâng cao + 2GB/ngày + 1.000’ nội mạng + 50’ ngoại mạng | 339.000 |
Home Kết Nối | 200 Mbps | Nâng Cao + 30 GB Chia sẻ + 1000’ nội mạng + 50’ | 299.000 |
Home Kết Nối 2 | 300 Mbps+ 1 Wifi mesh | Nâng Cao + 30 GB Chia sẻ + 1000’ nội mạng + 50’ ngoại mạng | 359.000 |
Home Giải Trí | 200 Mbps | Nâng Cao + 30 GB Chia sẻ + 1000’ nội mạng | 309.000 |
Home Giải Trí 2 | 300 Mbps+ 1 Wifi mesh | Nâng Cao + 30 GB Chia sẻ + 1000’ nội mạng | 369.000 |
Home Thể Thao | 200 Mbps | Nâng cao + K+ và 30 GB Chia sẻ | 393.000 |
Home Thể Thao 2 | 300 Mbps+ 1 Wifi mesh | Nâng cao + Chùm kênh K+ và 30 GB Chia sẻ | 453.000 |
VNPT cũng có gói Home Sành - Home Chất cho khách hàng sử dụng combo nhiều dịch vụ như internet Wifi, Truyền hình MyTV, sử dụng 4G data, thoại nội nhóm miễn phí...Gói Home sành dành cho khách hàng sử dụng mạng internet và sim, còn home chất có thêm dịch vụ truyền hình. Khách hàng tham khảo chi tiết bảng giá dưới đây:
HOME SÀNH – HOME CHẤT | ||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá 1 tháng | Giá 6 tháng | Giá 13 tháng |
Home Sành 2 | 150Mbps | 239.000 | 1.434.000 | 2.868.000 |
Home Sành 4 | 200Mbps | 279.000 | 1.674.000 | 3.348.000 |
Home Chất 2 | 150Mbps + Mytv | 274.000 | 1.644.000 | 3.288.000 |
Home Chất 4 | 200Mbps + Mytv | 284.000 | 1.704.000 | 3.408.000 |
Home Chất 6 | 300Mbps + Mytv + 1 Mesh | 324.000 | 1.944.000 | 3.888.000 |
Tặng sim VinaPhone miễn phí 3Gb/ngày, miễn phí 1500P gọi nội mạng và 89 phút gọi ngoại mạng |
HOTLINE0911719898(Giá cước đã bao gồm VAT) | ||||
Gói cước | Tốc độ | Loại IP | Giá gốc | Giá khuyến mãi |
FiberIoT1 | 50Mbps | IP Động | 165.000 | 123.750 |
FiberIoT2 | 100Mbps | IP Động | 220.000 | 165.000 |
FiberXtra1 | 200Mbps | IP Động | 286.000 | 214.500 |
FiberXtra2 | 300Mbps | IP WAN Tĩnh | 550.000 | 412.500 |
FiberXtra3 | 500Mbps | IP WAN Tĩnh | 1.760.000 | 1.320.000 |
FiberXtra4 | 800Mbps | IP WAN Tĩnh | 5.500.000 | 4.125.000 |
FiberXtra5 | 1000Mbps | IP WAN Tĩnh | 8.800.000 | 6.600.000 |
FiberXtra6 | 2000Mbps | IP WAN Tĩnh | 16.500.000 | 12.375.000 |
Miễn phí lắp đặt, trả trước 6 tháng tặng 1, trả trước 12 tháng tặng 2 |
GÓI FIBER S (ĐÃ BAO GỒM VAT) – HOTLINE 0888111799 (ZALO) | |||||
Gói cước | Tốc độ trong nước | LOẠI IP | Thiết bị Wifi phụ | Giá gốc | Giá khuyến mãi |
Fiber S1 | 400Mbps | IP Động | Không | 418.000 | 355.300 |
Fiber S2 | 800Mbps | IP Động | Không | 660.000 | 561.000 |
Fiber S3 | 1000Mbps | IP Động | Không | 814.000 | 691.900 |
Fiber Wifi 1 | 400Mbps/ | IP Động | 2 mesh 5 hoặc 1 mesh 6 | 473.000 | 402.050 |
Fiber Wifi 2 | 800Mbps | IP Động | 3 mesh 5 hoặc 2 mesh 6 | 748.000 | 635.800 |
Fiber Wifi 3 | 1000Mbps | IP Động | 3 mesh 5 hoặc 2 mesh 6 | 902.000 | 766.700 |
Miễn phí lắp đặt, trả trước 6 tháng tặng 1, trả trước 12 tháng tặng 2 |
HOTLINE 0911719898 (Giá cước đã bao gồm VAT) | ||||
Gói cước | Tốc độ trong nước/Quốc tế | Loại IP | Giá gốc | Giá khuyến mãi |
FiberEco1 | 120Mb/3Mb | IP Động | 352,000 | 281.600 |
FiberEco2 | 200Mb/4Mb | IP Động | 418,000 | 334.400 |
FiberEco3 | 250Mb/6Mb | IP WAN Tĩnh | 858,000 | 686.400 |
FiberEco4 | 300Mb/7Mb | IP WAN Tĩnh | 1,100,000 | 880.000 |
Fiber4 | 300Mb/10Mb | IP WAN Tĩnh | 2,200,000 | 1.760.000 |
FiberEco5 | 500Mb/12Mb | IP WAN Tĩnh | 3,520,000 | 2.464.000 |
Fiber5 | 500Mb/18Mb | IP WAN Tĩnh | 5,500,000 | 3.850.000 |
Fiber6 | 600Mb/32Mb | IP WAN Tĩnh | 9,900,000 | 6.930.000 |
FiberVIP6 | 600Mb/45Mb | IP WAN Tĩnh | 13,200,000 | 9.240.000 |
Fiber7 | 800Mb/55Mb | IP WAN Tĩnh | 17,600,000 | 12.320.000 |
FiberVIP7 | 800Mb/65Mb | IP WAN Tĩnh | 22,000,000 | 15.400.000 |
Fiber8 | 1Gb/80Mb | IP WAN Tĩnh | 27,500,000 | 19.250.000 |
FiberVIP8 | 1Gb/100Mb | IP WAN Tĩnh | 33,000,000 | 23.100.000 |
FiberVIP9 | 2Gb/200Mb | IP WAN Tĩnh | 60,500,000 | 42.350.000 |
Miễn phí lắp đặt, trả trước 6 tháng tặng 1, trả trước 12 tháng tặng 2 |
Gói cước | Tốc độ/phiên (Mbps) | Số Phiên (số IP động) | Giá 1 tháng | Giá giảm nếu trả trươc | Giá 7 tháng | Giá 14 tháng |
---|---|---|---|---|---|---|
FiberM1 | 80 | 5 | 286.000 | 257.400 | 1.544.400 | 3.088.800 |
FiberM2 | 80 | 15 | 786.000 | 707.400 | 4.244.400 | 8.488.800 |
FiberM3 | 60 | 32 | 1.286.000 | 1.157.400 | 6.944.400 | 13.888.800 |
Thủ tục lắp internet cáp quang VNPT đơn giản:
- Cá nhân: đăng ký chỉ cần CCCD
- Doanh nghiệp: đăng ký cần giấy phép kinh doanh photo, CMND photo của người đại diện pháp luật đứng tên trên giấy phép. Nhân viên VNPT sẽ đến tiến hành ký hợp đồng lắp đặt với khách hàng.
♦ Hotline bán hàng: 0911.71.9898 (zalo) - 0888.111.799
♦ Tổng đài hổ trợ kỹ thuật: 18001166
♦ Địa chỉ: 124/1 Phan Văn Hớn, Ấp Tây Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn
♦ Mail: ptttruc.hcm@vnpt.vn
♦ Website: https://mytvvnpt.net
Người gửi / điện thoại
Website bán hàng của NVKD
Phòng Bán hàng: Gia Định
Địa chỉ: 49Bis Trần Bình Trọng, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
©Copyright VNPT HCM - Bản quyền thuộc về Mytvvnpt.net
Website liên kết: capquangvnpt24h.com - vinaphonetphcm.com - bgbmart.vn