VNPT Huyện Nhà Bè cập nhật giá cước mới nhất chỉ từ 165K tháng, miễn phí lắp đặt và modem 5G. Hotline 0911719898 (zalo) tư vấn dịch vụ 24/7. Ưu đãi tặng cước khi thanh toán 6 tháng.
Mục lục bài viết
Bảng giá lắp mạng VNPT Nhà Bè năm 2025
Huyện Nhà Bè nằm ở phía đông nam Thành phố Hồ Chí Minh, cách trung tâm thành phố khoảng 12 km. Huyện có vị trí địa lý:
Huyện Nhà Bè có 7 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc, bao gồm thị trấn Nhà Bè và 6 xã: Hiệp Phước, Long Thới, Nhơn Đức, Phú Xuân (huyện lỵ), Phước Kiển, Phước Lộc.
VNPT Huyện Nhà Bè cung cấp nhiều gói dịch vụ Internet cáp quang với tốc độ từ 100Mbps đến 1000Mpbs, giá cước chỉ từ 165k tháng trở lên, có rất nhiều gói cước phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng từ các cá nhân hộ gia đình đến tổ chức doanh nghiệp. Khách hàng có thể lựa chọn các gói Internet, Internet Truyền hình, gói combo Internet Truyền hình data, gói Internet kèm thiết bị Mesh ...kèm theo nhiều khuyến mãi hấp dẫn khi đăng ký. Sau đây sẽ là thông tin chi tiết về các gói cước đang áp dụng của 2 đối tượng cá nhân và doanh nghiệp.
Bạn chỉ cần chuẩn bị sẵn CCCD để nhân viên VNPT hướng dẫn ký hợp đồng điện tử.
VNPT huyện Nhà Bè đem đến cho khách hàng những gói cước tốc độ cao với giá cước siêu rẻ khuyến mại dành cho các cá nhân hộ gia đình, hộ kinh doanh, sinh viên,…đáp ứng nhu cầu lên mạng lướt website, giải trí, học tập, làm việc.
Với chất lượng đường truyền băng thông ổn định và giá cả cạnh tranh rẻ nhất thị trường. Gói cước Vnpt dành cho cá nhân có nhiều tốc độ khác nhau chắc chắn bạn sẽ tìm được một gói cước phù hợp.
GÓI INTERNET VNPT | |||
TÊN GÓI | TỐC ĐỘ | NGOẠI THÀNH | NỘI THÀNH |
Home Net 1 | 100Mb | 165.000 | - |
Home Net 2 | 150Mb | 180.000 | 220.000 |
Home Net 3 | 200Mb | 209.000 | 249.000 |
Home Net 4 | 250Mb | 219.000 | 259.000 |
Home Net 6 | 500Mb + 2Mb CKQTTT + 01 IP tĩnh | 499.000 | 599.000 |
Home Net 7 | 1000Mb | 279.000 | 329.000 |
GÓI CƯỚC HỖ TRỢ THÊM WIFI MESH | |||
Home MESH 1 | 100Mb + 1 Mesh 5 | 195.000 | - |
Home MESH 2 | 150Mb + 1 Mesh 5 | 210.000 | 250.000 |
Home MESH 3 | 200Mb + 1 Mesh 5 | 239.000 | 279.000 |
Home MESH 4 | 250Mb + 2 Mesh 5 hoặc 1 Mesh 6 | 249.000 | 289.000 |
Home MESH 6 | 500Mb + 2Mb CKQTTT + 01 IP tĩnh 3 Mesh 5 hoặc 2 Mesh 6 | 589.000 | 689.000 |
Home MESH 7 | 1000Mb + 3 Mesh 5 hoặc 2 Mesh 6 | 299.000 | 349.000 |
Nội thành : Quận 1, 3, 4, 7, 10, 11, quận Bình Thạnh, quận Phú Nhuận, quận Tân Bình, quận Tân Phú Ngoại thành: Quận 5, 6, 12, 8, TP. Thủ Đức, quận Gò Vấp, quận Bình Tân, huyện Bình Chánh, huyện Hóc Môn, huyện Nhà Bè, huyện Củ Chi, huyện Cần Giờ. |
VNPT Nhà Bè triển khai gói combo internet và truyền hình cáp giá chỉ từ 195K tháng với 178 kênh truyền hình đặc sắc. Giá cước tích hợp 2 dịch vụ không đắt hơn nhiều so với gói cước chỉ internet. Gói mytv nâng cao plus với ngày càng nâng cao chất lượng với nội dung mới mẻ phù hợp thị hiếu người xem cùng nhiều tính năng mới mẻ thu hút người dùng. Sau đây là chi tiết giá cước:
GÓI INTERNET VNPT & TRUYỀN HÌNH MYTV | |||
TÊN GÓI | TỐC ĐỘ | NGOẠI THÀNH | NỘI THÀNH |
Home Net 1+ | 100Mb | 195.000 | - |
Home Net 2+ | 150Mb | 210.000 | 250.000 |
Home Net 3+ | 200Mb | 239.000 | 279.000 |
Home Net 4+ | 250Mb | 249.000 | 289.000 |
Home Net 7+ | 1000Mb | 299.000 | 349.000 |
GÓI CƯỚC COMBO INTERNET + WIFI MESH + MYTV | |||
Home MESH 1+ | 100Mb + MyTV + 1 Mesh 5 | 215.000 | - |
Home MESH 2+ | 150Mb + MyTV + 1 Mesh 5 | 240.000 | 280.000 |
Home MESH 3+ | 200Mb + MyTV + 1 Mesh 5 | 269.000 | 309.000 |
Home MESH 4+ | 250Mb + MyTV + 2 Mesh 5 hoặc 1 Mesh 6 | 279.000 | 319.000 |
Home MESH 7+ | 1000Mb + MyTV + 3 Mesh 5 hoặc 2 Mesh 6 | 319.000 | 369.000 |
Nội thành : Quận 1, 3, 4, 7, 10, 11, quận Bình Thạnh, quận Phú Nhuận, quận Tân Bình, quận Tân Phú Ngoại thành: Quận 5, 6, 12, 8, TP. Thủ Đức, quận Gò Vấp, quận Bình Tân, huyện Bình Chánh, huyện Hóc Môn, huyện Nhà Bè, huyện Củ Chi, huyện Cần Giờ. |
Quý khách hàng đăng ký lắp đặt mạng VNPT Huyện Nhà Bè gói đa dịch vụ như sau sẽ tiết kiệm được rất nhiều chi phí so với khi sử dụng từng dịch vụ riêng lẻ.
Home Tiết Kiệm Giá 239,000đ Tốc độ 150Mb Truyền hình 180 kênh Gọi nội mạng 1000p Gọi ngoại mạng X Data 15Gb/tháng | Home Đỉnh Giá: 279,000đ Tốc độ: 200Mb Truyền hình 180 kênh Gọi nội mạng 1000P Gọi ngoại mạng 50P Data 60Gb/tháng | Home Kết nối Giá: 299,000đ Tốc độ: 200Mb Truyền hình 180 kênh Gọi nội mạng 1000P Gọi ngoại mạng: 50P Data 60Gb/tháng |
Home Giải Trí Giá: 309,000 Tốc độ : 200Mb Truyền hình 180 kênh Gọi nội mạng 1000P Data 30Gb/tháng | Home Game Giá 309,000 Tốc độ: 200Mb Truyền hình 180 kênh Gọi nội mạng 1000P Data 30Gb/tháng | Home Thể Thao Giá 393,000 Tốc độ: 200Mb Truyền hình 180 kênh Gọi nội mạng 1000P Data 30Gb/tháng |
HOME SÀNH – HOME CHẤT | ||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá 1 tháng | Giá 6 tháng | Giá 13 tháng |
Home Sành 2 | 150Mbps | 239.000 | 1.434.000 | 2.868.000 |
Home Sành 4 | 200Mbps | 279.000 | 1.674.000 | 3.348.000 |
Home Chất 2 | 150Mbps + Mytv | 274.000 | 1.644.000 | 3.288.000 |
Home Chất 4 | 200Mbps + Mytv | 284.000 | 1.704.000 | 3.408.000 |
Home Chất 6 | 300Mbps + Mytv + 1 Mesh | 324.000 | 1.944.000 | 3.888.000 |
Tặng sim VinaPhone miễn phí 3Gb/ngày, miễn phí 1500P gọi nội mạng và 89 phút gọi ngoại mạng |
Có rất nhiều gói cước internet vnpt doanh nghiệp cáp quang tốc độ cao ưu đãi dành cho người dùng Công ty khi có nhu cầu lắp mới internet tại Nhà Bè. Đối với Doanh nghiệp thì tùy thuộc vào những nhu cầu tốc độ băng thông của từng Công ty mà giá gói cước khác nhau.
VNPT xin gửi đến quý Công ty chương trình khuyến mãi cùng các gói cước băng thông mang đến với nhu cầu của từng Doanh nghiệp.
Bạn chỉ cần chuẩn bị Gpkd photo không cần công chứng.
HOTLINE0911719898(Giá cước đã bao gồm VAT) | ||||
Gói cước | Tốc độ | Loại IP | Giá gốc | Giá khuyến mãi |
FiberIoT1 | 50Mbps | IP Động | 165.000 | 123.750 |
FiberIoT2 | 100Mbps | IP Động | 220.000 | 165.000 |
FiberXtra1 | 200Mbps | IP Động | 286.000 | 214.500 |
FiberXtra2 | 300Mbps | IP WAN Tĩnh | 550.000 | 412.500 |
FiberXtra3 | 500Mbps | IP WAN Tĩnh | 1.760.000 | 1.320.000 |
FiberXtra4 | 800Mbps | IP WAN Tĩnh | 5.500.000 | 4.125.000 |
FiberXtra5 | 1000Mbps | IP WAN Tĩnh | 8.800.000 | 6.600.000 |
FiberXtra6 | 2000Mbps | IP WAN Tĩnh | 16.500.000 | 12.375.000 |
Miễn phí lắp đặt, trả trước 6 tháng tặng 1, trả trước 12 tháng tặng 2 |
GÓI FIBER S (ĐÃ BAO GỒM VAT) – HOTLINE 0888111799 (ZALO) | |||||
Gói cước | Tốc độ trong nước | LOẠI IP | Thiết bị Wifi phụ | Giá gốc | Giá khuyến mãi |
Fiber S1 | 400Mbps | IP Động | Không | 418.000 | 355.300 |
Fiber S2 | 800Mbps | IP Động | Không | 660.000 | 561.000 |
Fiber S3 | 1000Mbps | IP Động | Không | 814.000 | 691.900 |
Fiber Wifi 1 | 400Mbps/ | IP Động | 2 mesh 5 hoặc 1 mesh 6 | 473.000 | 402.050 |
Fiber Wifi 2 | 800Mbps | IP Động | 3 mesh 5 hoặc 2 mesh 6 | 748.000 | 635.800 |
Fiber Wifi 3 | 1000Mbps | IP Động | 3 mesh 5 hoặc 2 mesh 6 | 902.000 | 766.700 |
Miễn phí lắp đặt, trả trước 6 tháng tặng 1, trả trước 12 tháng tặng 2 |
HOTLINE 0911719898 (Giá cước đã bao gồm VAT) | ||||
Gói cước | Tốc độ trong nước/Quốc tế | Loại IP | Giá gốc | Giá khuyến mãi |
FiberEco1 | 120Mb/3Mb | IP Động | 352,000 | 281.600 |
FiberEco2 | 200Mb/4Mb | IP Động | 418,000 | 334.400 |
FiberEco3 | 250Mb/6Mb | IP WAN Tĩnh | 858,000 | 686.400 |
FiberEco4 | 300Mb/7Mb | IP WAN Tĩnh | 1,100,000 | 880.000 |
Fiber4 | 300Mb/10Mb | IP WAN Tĩnh | 2,200,000 | 1.760.000 |
FiberEco5 | 500Mb/12Mb | IP WAN Tĩnh | 3,520,000 | 2.464.000 |
Fiber5 | 500Mb/18Mb | IP WAN Tĩnh | 5,500,000 | 3.850.000 |
Fiber6 | 600Mb/32Mb | IP WAN Tĩnh | 9,900,000 | 6.930.000 |
FiberVIP6 | 600Mb/45Mb | IP WAN Tĩnh | 13,200,000 | 9.240.000 |
Fiber7 | 800Mb/55Mb | IP WAN Tĩnh | 17,600,000 | 12.320.000 |
FiberVIP7 | 800Mb/65Mb | IP WAN Tĩnh | 22,000,000 | 15.400.000 |
Fiber8 | 1Gb/80Mb | IP WAN Tĩnh | 27,500,000 | 19.250.000 |
FiberVIP8 | 1Gb/100Mb | IP WAN Tĩnh | 33,000,000 | 23.100.000 |
FiberVIP9 | 2Gb/200Mb | IP WAN Tĩnh | 60,500,000 | 42.350.000 |
Miễn phí lắp đặt, trả trước 6 tháng tặng 1, trả trước 12 tháng tặng 2 |
Gói cước | Tốc độ/phiên (Mbps) | Số Phiên (số IP động) | Giá 1 tháng | Giá giảm nếu trả trươc | Giá 7 tháng | Giá 14 tháng |
---|---|---|---|---|---|---|
FiberM1 | 80 | 5 | 286.000 | 257.400 | 1.544.400 | 3.088.800 |
FiberM2 | 80 | 15 | 786.000 | 707.400 | 4.244.400 | 8.488.800 |
FiberM3 | 60 | 32 | 1.286.000 | 1.157.400 | 6.944.400 | 13.888.800 |
Bước 1: Sau khi khách hàng cung cấp thông tin gói cước đăng ký cùng với địa chỉ lắp đặt, Cccd, nhân viên VNPT tiến hành nhập hệ thống để khảo sát và làm hợp đồng cho Quý khách hàng.
Bước 2: Nhân viên VNPT hướng dẫn khách ký hợp đồng và hẹn thời gian lắp đặt.
Bước 3: Kỹ thuật vnpt tiếp nhận và tiến hành lắp đặt cho Quý khách hàng. Sau khi hoàn tất sẽ bàn giao, thu tiền xuất hóa đơn nêu cần.
+ Cáp quang VNPT với đường truyền ổn định, băng thông quốc tế vượt trội hơn hẳn các nhà mạng khác trên thị trường hiện
nay.
+ VNPT đi tiên phong về công nghệ Xgspon tốc độ lên đến 10Gbps với gói chỉ từ 219K tháng.
+ Giá cước cực rẻ gói cước rẻ nhất chỉ còn 165.000 đ/ tháng tốc độ 100Mb phù hợp cho nhiều đối tượng khách hàng.
+ Hạ tầng VNPT phủ sóng rộng khắp các xã của huyện Nhà Bè
+ VNPT hỗ trợ xử lý kỹ thuật nhanh chóng khi gặp sự cố.
Quý khách vui lòng liên hệ trung tâm đăng ký lắp đặt internet cáp quang VNPT theo số hotline để được hỗ trợ
Hãy liên hệ với chúng tôi
Tags: lap mang vnpt nha be, lap wifi vnpt nha be, lap internet vnpt nha be, lap cap quang vnpt nha be, bat mang vnpt nha be, do mang vnpt nha be, lap mang vnpt doanh nghiep nha be
Người gửi / điện thoại
Website bán hàng của NVKD
Phòng Bán hàng: Gia Định
Địa chỉ: 49Bis Trần Bình Trọng, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh