Cập nhất giá cước lắp mạng VNPT Bến Tre mới nhất chỉ từ 165K/tháng, truyền hình Mytv 180 kênh, cáp quang VNPT tốc độ cao và nhiều khuyến mãi hấp dẫn. Hotline 0911719898
Mục lục bài viết
Internet hiện nay không chỉ đơn giản là công cụ kết nối mà còn là nền tảng hỗ trợ mọi hoạt động trong đời sống từ học tập, làm việc đến giải trí. Với tốc độ phát triển không ngừng, VNPT tự hào mang đến dịch vụ lắp mạng cáp quang chất lượng cao, giúp bạn tận hưởng trải nghiệm internet mượt mà và ổn định nhất. VNPT là một trong những nhà cung cấp các giải pháp mạng cáp quang hàng đầu tại Việt Nam, đảm bảo đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu nhanh và ổn định của khách hàng. Để đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của nhiều đối tượng khách hàng, VNPT cung cấp đa dạng các gói cước với mức giá phù hợp. Qua bài viết này, VNPT tỉnh Bến Tre giới thiệu chi tiết về các gói cước để khách hàng dễ tham khảo và chọn được gói cước phù hợp nhất.
Trả trước cước 12 tháng được tặng 1 tháng
Trả từng tháng, 3 tháng, 6 tháng (không bắt buộc trả trước)
Trang bị miễn phí modem 2 băng tầng 5Ghz và 2,4Ghz
Trang bị wifi phụ đối với các gói Home Mesh
Giảm phí lắp đặt còn 300.000
Lắp nhanh trong ngày.
Hotline lắp mạng VNPT tỉnh Bến Tre: 0911719898 - 0888111799
Hotline báo hư, sự cố: 18001166 nhánh số 1
GÓI CƯỚC CÁP QUANG VNPT CÁ NHÂN BẾN TRE
Gói cước dành cho khách hàng chỉ dùng internet. Chỉ từ 165K bạn có ngay đường truyền mạng cáp quang siêu tốc để học tập, làm việc và giải trí
Gói cước | Tốc độ | Giá 1 tháng | Giá 6 tháng |
Home Net1 | 100Mb | 165,000 | 990,000 |
Home Net2 | 150Mb | 180,000 | 1,080,000 |
Home Net 3 | 200Mb | 209,000 | 1,254,000 |
Home Net 4 | 250Mb | 219,000 | 1,530,000 |
Home Net 5 | 300Mb | 249,000 | 1,494,000 |
Home Net 6 | 500Mb | 350,000 | 2,100,000 |
Home Net 7 | Không giới hạn | 279,000 | 1,674,000 |
Gói cước hỗ trợ thêm WiFi Mesh phụ | |||
Home Mesh 1 | 100Mb + 1 Mesh 5 | 195,000 | 1,170,000 |
Home Mesh 2 | 150Mb + 1 Mesh 5 | 210,000 | 1,260,000 |
Home Mesh 3 | 200Mb + 1 Mesh 5 | 239,000 | 1,434,000 |
Home Mesh 4 | 250Mb + 2 Mesh 5 hoặc 1 Mesh 6 | 249,000 | 1,494,000 |
Home Mesh 5 | 300Mb + 3 Mesh 5 hoặc 2 Mesh 6 | 309,000 | 1,854,000 |
Home Mesh 6 | 500Mb + 3 Mesh 5 hoặc 2 Mesh 6 | 430,000 | 2,580,000 |
Home Mesh 7 | Không giới hạn + 3 Mesh 5 hoặc 2 Mesh 6 | 299,000 | 1,794,000 |
Việc sử dụng kết hợp đồng thời của hai dịch vụ internet và truyền hình đã và đang trở nên phổ biến bởi những lợi ích thiết thực mà nó mang lại cho khách hàng. Vừa tiết kiệm tối đa chi phí vừa được tận hưởng trọn vẹn những tối ưu mà cả gói dịch vụ đơn lẻ mang lại.
GÓI INTERNET VNPT & TRUYỀN HÌNH MYTV | ||
TÊN GÓI | TỐC ĐỘ | GIÁ CƯỚC |
Home Net 1+ | 100Mb | 195.000 |
Home Net 2+ | 150Mb | 210.000 |
Home Net 3+ | 200Mb | 239.000 |
Home Net 4+ | 250Mb | 249.000 |
Home Net 7+ | 1000Mb | 299.000 |
GÓI CƯỚC COMBO INTERNET + WIFI MESH + MYTV | ||
Home MESH 1+ | 100Mb + MyTV + 1 Mesh 5 | 215.000 |
Home MESH 2+ | 150Mb + MyTV + 1 Mesh 5 | 240.000 |
Home MESH 3+ | 200Mb + MyTV + 1 Mesh 5 | 269.000 |
Home MESH 4+ | 250Mb + MyTV + 2 Mesh 5 hoặc 1 Mesh 6 | 279.000 |
Home MESH 7+ | 1000Mb + MyTV + 3 Mesh 5 hoặc 2 Mesh 6 | 319.000 |
Phí lắp đặt 300.000 đồng Trả trước 12 tháng tặng 1 tháng |
Quý khách hàng đang hoặc chưa sử dụng sim điện của nhà mạng VinaPhone, có nhu cầu sử dụng thêm data và gọi thoại miễn phí thì tham khảo các gói cước đa dịch vụ bên dưới.
HOME SÀNH – HOME CHẤT | ||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá 1 tháng | Giá 6 tháng | Giá 13 tháng |
Home Sành 2 | 150Mbps | 239.000 | 1.434.000 | 2.868.000 |
Home Sành 4 | 200Mbps | 279.000 | 1.674.000 | 3.348.000 |
Home Chất 2 | 150Mbps + Mytv | 274.000 | 1.644.000 | 3.288.000 |
Home Chất 4 | 200Mbps + Mytv | 284.000 | 1.704.000 | 3.408.000 |
Home Chất 6 | 300Mbps + Mytv + 1 Mesh | 324.000 | 1.944.000 | 3.888.000 |
Tặng sim VinaPhone miễn phí 3Gb/ngày, miễn phí 1500P gọi nội mạng và 89 phút gọi ngoại mạng |
Sau đây là gói cước dành cho khách hàng đang dùng sim VinaPhone
BẢNG GIÁ CƯỚC HOME COMBO VNPT - (WiFi + Di Động + Truyền Hình) | |||
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MYTV + VINAPHONE | GIÁ CƯỚC |
Home Tiêt Kiệm | 150 Mbps | MyTV Chuẩn 15 GB Chia sẻ + 1000’ nội mạng | 239.000 |
Home Đỉnh | 200 Mbps | Nâng cao + 2GB/ngày + 1.000’ nội mạng + 50’ ngoại mạng | 279.000 |
Home Đỉnh 2 | 300 Mbps + 1 Wifi mesh | Nâng cao + 2GB/ngày + 1.000’ nội mạng + 50’ ngoại mạng | 339.000 |
Home Kết Nối | 200 Mbps | Nâng Cao + 30 GB Chia sẻ + 1000’ nội mạng + 50’ | 299.000 |
Home Kết Nối 2 | 300 Mbps+ 1 Wifi mesh | Nâng Cao + 30 GB Chia sẻ + 1000’ nội mạng + 50’ ngoại mạng | 359.000 |
Home Giải Trí | 200 Mbps | Nâng Cao + 30 GB Chia sẻ + 1000’ nội mạng | 309.000 |
Home Giải Trí 2 | 300 Mbps+ 1 Wifi mesh | Nâng Cao + 30 GB Chia sẻ + 1000’ nội mạng | 369.000 |
Home Thể Thao | 200 Mbps | Nâng cao + K+ và 30 GB Chia sẻ | 393.000 |
Home Thể Thao 2 | 300 Mbps+ 1 Wifi mesh | Nâng cao + Chùm kênh K+ và 30 GB Chia sẻ | 453.000 |
Gói cước cáp quang Doanh nghiệp có tốc độ cam kết băng thông trong nước, quốc tế tốt nhất. thích hợp cho doanh nghiệp sử dụng văn phòng công ty, tiệm net, quán cafe lớn...
Gói cước | Tốc độ/ CKQTTD | Loại IP | Giá hiện hành 1Th |
FiberEco1 | 80Mb / 3Mb | IP động | 352,000 |
FiberEco2 | 120Mb/ 4Mb | IP động | 418,000 |
FiberEco3 | 150Mb/ 6Mb | IP Wan Tĩnh | 858,000 |
FiberEco4 | 200Mb/ 7Mb | IP Wan tĩnh | 1,100,000 |
Fiber4 | 200Mb/ 10Mb | IP WAN Tĩnh | 2,200,000 |
FiberEco5 | 300Mb/ 12Mb | IP WAN Tĩnh | 3,520,000 |
Fiber5 | 300Mb/ 18Mb | IP WAN Tĩnh | 5,500,000 |
Fiber6 | 500Mb/ 32Mb | IP WAN Tĩnh | 9,900,000 |
FiberVIP6 | 500Mb/ 45Mb | IP WAN Tĩnh | 13,200,000 |
Fiber7 | 800Mb/ 55Mb | IP WAN Tĩnh | 17,600,000 |
FiberVIP7 | 800Mb/65Mb | IP WAN Tĩnh | 22,000,000 |
Fiber8 | 1Gb/80Mb | IP WAN Tĩnh | 27,500,000 |
FiberVIP8 | 1Gb/ 100Mb | IP WAN Tĩnh | 33,000,000 |
FiberVIP9 | 2Gb/200Mb | IP WAN Tĩnh | 60,500,000 |
Gói cước có tốc độ cam kết băng thông tối đa trong nước, tốc độ ổn định không bị LAN
Gói cước | Tốc độ trong nước/ quốc tế tối đa | Giá 1 tháng |
FiberXtra100 | 100Mb/12Mb | 260.000 |
FiberXtra150 | 150Mb/12Mb | 320.000 |
FiberXtra200 | 200Mb/15Mb | 420.000 |
FiberXtra240 | 240Mb/16Mb | 500.000 |
FiberXtra300 | 300Mb/20Mb | 900.000 |
FiberXtra400 | 400Mb/24Mb | 1.600.000 |
FiberXtra600 | 600Mb/30Mb | 5.000.000 |
FiberXtra1000 | 1000Mb/35Mb | 15.000.000 |
Khách hàng cá nhân: chụp hình CCCD/Hộ chiếu 2 mặt
Khách hàng doanh nghiệp: gửi GPKD bản photo để VNPT in hợp đồng, đại diện pháp luật ký tên và đóng dấu.
Điểm giao dịch Phú Khương: Đường Nguyễn Thị Định, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Điểm giao dịch Trung tâm thành phố Bến Tre: Địa chỉ: Số 1, Đường Cách mạng tháng Tám, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Điểm giao dịch Châu Thành: Khu phố 2, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre
Điểm giao dịch Tiên Thủy: Ấp Chánh , Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre
Điểm giao dịch Chợ Lách: Khu Phố 1, Thị Trấn Chợ Lách, Chợ Lách, Bến Tre
Điểm Giao dịch VNP huyện Mỏ Cày Bắc: ấp Phước Khánh, Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre
Điểm giao dịch Giồng Trôm: Đường Nguyễn Thị Định, Khu phố 1, Huyện Giồng Chôm, Bến Tre
Điểm giao dịch Phước Long: Ấp 7, Huyện Giồng Chôm, Bến Tre
Điểm Giao dịch VNP huyện Mỏ Cày Nam: KP 4, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
Điểm giao dịch Bình Đại: Khu phố 1, Huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre
Điểm giao dịch Lộc Thuận: Lộc Hoà, Huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre
Điểm giao dịch huyện Ba Tri: KP 2, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre
Điểm giao dịch VNPT huyện Thạnh Phú: 26/4A Đồng Văn Dẫn, Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre
Trên là danh sách các cửa hàng vnpt, vinaphone trên địa bàn Tỉnh Bến Tre. Quý khách có thể kiểm tra xem địa chỉ nào gần chỗ mình để được hỗ trợ nhanh chóng hoặc liên hệ với Hotline VNPT Bến Tre 0911719898 để được hỗ trợ thêm.
+ Hạ tầng VNPT 100% là cáp quang giúp tốc độ internet của bạn được nhanh và ổn định, VNPT đang triển khai công nghệ XGSPON mới nhất ở các tỉnh thành với gói 250Mb trở lên là bạn có thể trãi nghiệm ngay siêu công nghệ mới này
+ Chi phí hợp lý chỉ từ 165K, băng thông không giới hạn, giúp bạn sử dụng được tiết kiệm và không phát sinh trong quá trình sử dụng.
+ Modem Wifi, đầu thu truyền hình Mytv bảo hành chính hãng trong suốt quá trình sử dụng, thiết bị tiên tiến giúp phủ sóng rộng, tốc độ internet nhanh, chất lượng hình ảnh truyền hình sắc nét.
+ Đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng nhiệt tình, chu đáo, chuyên nghiệp, luôn luôn sẵn sàng hỗ trợ nhanh chóng bất cứ khi nào bạn cần.
+ Nhân viên kỹ thuật giàu kinh nghiệm, có trách nhiệm trong công việc, thường xuyên bảo trì thay mới đường dây modem cho khách
+ Gói cước đa dạng linh hoạt, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và đăng ký được gói cước phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Chỉ từ 165K tháng cho gói tốc độ 100Mb đáp ứng nhu cầu giải trí, làm việc, học tập của con.
Xem thêm: Chữ ký số VNPT
Xem thêm: Hoá đơn điện tử VNPT
Tags: cap quang vnpt ben tre, vnpt ben tre, lap wifi vnpt ben tre, mang vina ben tre, khuyen mai vnpt ben tre, mang vnpt ben tre, bat mang vnpt ben tre, goi cuoc mang vnpt ben tre, bat mang wifi vnpt ben tre, goi cuoc cap quang vnpt doanh nghiep ben tre, wifi vnpt doanh nghiep ben tre, internet vnpt doanh nghiep ben tre, lap wifi vnpt ben tre, mang vinaphone ben tre, vnpt ben tre 2025
Người gửi / điện thoại
Website bán hàng của NVKD
Phòng Bán hàng: Gia Định
Địa chỉ: 49Bis Trần Bình Trọng, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh